Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 7zlkd7tk

  • Blamed

  • Dogged

  • Played

  • Lied


Tìm từ có phát âm khác biệt – wj9ocp

  • Anxiety

  • Conquer

  • Penguin

  • Bunny


Tìm từ có phát âm khác biệt – yy4h41lu

  • Holds

  • Compliments

  • replies

  • Sings


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies

  • Filled

  • Naked

  • Suited

  • Wicked


Tìm từ có phát âm khác biệt – 50endlmm

  • Chaos

  • Change

  • Child

  • Cheap


Tìm từ có phát âm khác biệt – 2jrz840x

  • Exhaust

  • Vehicle

  • Honest

  • Homestay


Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu

  • Facilitate

  • Combination

  • Encouraging

  • Nature


Tìm từ có phát âm khác biệt – twpzc4ur

  • Clean

  • Bear

  • Neat

  • Meat


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5nqvwxv

  • Adventure

  • Mature

  • Agriculture

  • Furniture


Tìm từ có phát âm khác biệt – fidnvvr

  • Builds

  • Paints

  • Destroys

  • Occurs

Total
0
Shares
Previous Post

30 câu trắc nghiệm thi bằng lái xe máy: – Đường mà trên đó phương tiện tham gia giao thông được các phương tiện giao thông đến từ hướng khác nhường đường khi qua nơi đường giao nhau, được cắm biển báo …

Next Post

Customer Initiated Entry (CIE) / Giao Dịch Khách Hàng Tự Phục Vụ

Related Posts