Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – 4zv0ies

  • Filled

  • Naked

  • Suited

  • Wicked


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0mf82k5n

  • Whenever

  • Settle

  • Become

  • Fellow


Tìm từ có phát âm khác biệt – vy0ar2vq

  • Nowadays

  • However

  • Sorrow

  • Downstairs


Tìm từ có phát âm khác biệt – u5l0xnb

  • Accumulates

  • Fortifies

  • Compels

  • Catches


Tìm từ có phát âm khác biệt – rswk3eqt

  • Listen

  • Essential

  • Often

  • Castle


Tìm từ có phát âm khác biệt – vbkf8xwu

  • Facilitate

  • Combination

  • Encouraging

  • Nature


Tìm từ có phát âm khác biệt – 0zqgg0du

  • Brochure

  • Church

  • Champion

  • Watching


Tìm từ có phát âm khác biệt – dwmk2rmj

  • Convenient

  • Preference

  • Education

  • Desert


Tìm từ có phát âm khác biệt – fkq1q6ux

  • Coerces

  • Prepares

  • Diminishes

  • Passes


Tìm từ có phát âm khác biệt – gsnfp8k

  • Asked

  • Danced

  • Wicked

  • Stomped

Total
0
Shares
Previous Post

Trả cổ tức bằng cổ phiếu, sẽ làm:

Next Post

Bond Equity Earnings Yield Ratio – BEER / Thu nhập từ trái phiếu vốn chủ sở hữu-BEER

Related Posts