Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – mbd0xf2p …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao) – Tìm từ có phát âm khác biệt – mbd0xf2p …

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm từ có phát âm khác (nâng cao)


Tìm từ có phát âm khác biệt – mbd0xf2p

  • Beloved

  • Booked

  • Stopped

  • Washed


Tìm từ có phát âm khác biệt – 5jgwqzka

  • Dismays

  • Agitates

  • Bikers

  • Prevails


Tìm từ có phát âm khác biệt – o0gnp0q

  • Comment

  • Cement

  • Mental

  • Environment


Tìm từ có phát âm khác biệt – 2ipcwk1

  • Assure

  • Culture

  • Furniture

  • Picture


Tìm từ có phát âm khác biệt – kw8s9h7

  • Sandwich

  • Handkerchief

  • Mischievous

  • Children


Tìm từ có phát âm khác biệt – tf7jyrd6

  • Killed

  • Hurried

  • Hatred

  • Planned


Tìm từ có phát âm khác biệt – bas5qpj2

  • Leaves

  • Promotes

  • Decides

  • Believes


Tìm từ có phát âm khác biệt – cvchhsh9

  • Heavy

  • Headache

  • Weather

  • Meaning


Tìm từ có phát âm khác biệt – iq72qr8e

  • Dicuss

  • Pessimistic

  • Pressure

  • Possible


Tìm từ có phát âm khác biệt – 6uco944p

  • Much

  • Cute

  • Cut

  • Bug

Total
0
Shares
Previous Post

Một báo cáo gồi trở lại nói rắng 500 cổ phiếu đã được thực hiện. Có bao nhiêu cổ phiếu mà người đầu tư có thể mua

Next Post

Payroll Tax / Thuế Theo Số Lương; Thuế Lương Bổng

Related Posts