Capital / Vốn

1. Tài sản tài chính hoặc giá trị tài chính của tài sản, như tiền mặt2. Các xí nghiệp, máy móc và các thiết bị thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệpVốn

Capital / Vốn

1. Tài sản tài chính hoặc giá trị tài chính của tài sản, như tiền mặt
2. Các xí nghiệp, máy móc và các thiết bị thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp
Vốn là một khái niệm hết sức mơ hồ mà định nghĩa cụ thể của nó phụ thuộc vào văn cảnh sử dụng. Nói chung, nó là 1 nguồn lực tài chính dùng để sử dung.

Total
0
Shares
Previous Post

Trắc nghiệm tiếng anh tổng hợp – Choose the best answer.The trees ____ have the beautiful flowers grow near the gate of the garden….

Next Post

Trắc nghiệm tiếng anh: Tìm câu cận nghĩa (cơ bản) – You’d better take the keys. It’s possible I’ll come home late. …

Related Posts